BẢN GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ CÔNG NGHỆ CAO
STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VND) |
1 | ADA trong huyết tương | 49,500 |
2 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang [lần 1] | 122,160 |
3 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang [lần 2] | 122,160 |
4 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang [lần 3] | 122,160 |
5 | Aspergillus Galactomanan định lượng | 1,210,000 |
6 | Bơm rửa khoang màng phổi | 237,600 |
7 | Bơm rửa màng phổi [Nhi khoa] | 237,600 |
8 | Bơm rửa ổ lao khớp | 102,190 |
9 | Bơm rửa phế quản | 1,607,100 |
10 | Bơm rửa phế quản có bàn chải [Nhi khoa] | 620,400 |
11 | Bơm rửa phế quản không bàn chải [Nhi khoa] | 620,400 |
12 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1,117,600 |
13 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 237,600 |
14 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [Nhi khoa] | 526,900 |
15 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] | 526,900 |
16 | Cắt chỉ | 100,000 |
17 | Cell bloc (khối tế bào) [Chuyển khối tế bào học để chẩn đoán] | 257,400 |
18 | Chăm sóc lỗ mở khí quản [Nhi khoa] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú chỉ thanh toán đối với vết thương nhiễm trùng.] | 63,360 |
19 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông] | 656,700 |
20 | Chọc dịch khớp [Nhi khoa] | 125,400 |
21 | Chọc dịch màng bụng [Nhi khoa] | 150,700 |
22 | Chọc dịch tuỷ sống [Chưa bao gồm kim chọc dò] | 117,700 |
23 | Chọc dịch tuỷ sống [Nhi khoa] [Chưa bao gồm kim chọc dò.] | 117,700 |
24 | Chọc dò dịch màng phổi | 150,700 |
25 | Chọc dò dịch não tuỷ [Chưa bao gồm kim chọc dò.] | 117,700 |
26 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 150,700 |
27 | Chọc dò màng ngoài tim | 271,700 |
28 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 271,700 |
29 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu [Nhi khoa] | 271,700 |
30 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nhi khoa] | 193,600 |
31 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 150,700 |
32 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] | 150,700 |
33 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính [Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.] | 805,200 |
34 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | 271,700 |
35 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [Nhi khoa][Chưa bao gồm kim chọc dò] | 117,700 |
36 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 271,700 |
37 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 157,300 |
38 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 237,600 |
39 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 271,700 |
40 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm [Nhi khoa] | 271,700 |
41 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 271,700 |
42 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 167,200 |
43 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 157,300 |
44 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 167,200 |
45 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính [Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.] | 968,000 |
46 | Chọc hút khí màng phổi | 157,300 |
47 | Chọc hút khí màng phổi | 157,300 |
48 | Chọc hút kim nhỏ các hạch (GPB) | 283,800 |
49 | Chọc hút kim nhỏ các hạch (HH) | 283,800 |
50 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 283,800 |
51 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 283,800 |
52 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 283,800 |
53 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 283,800 |
54 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 613,800 |
55 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 167,200 |
56 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 121,000 |
57 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 167,200 |
58 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 121,000 |
59 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 167,200 |
60 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [Nhi khoa] | 150,700 |
61 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp [Nhi khoa] | 157,300 |
62 | Chọc thăm dò màng phổi [Nhi khoa] | 150,700 |
63 | Chọc tháo dịch màng phổi | 157,300 |
64 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 193,600 |
65 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nhi khoa] | 193,600 |
66 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 150,700 |
67 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn của siêu âm] | 193,600 |
68 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
69 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
70 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
71 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,100,000 |
72 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
73 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
74 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
75 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
76 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
77 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
78 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
79 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
80 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
81 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
82 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,100,000 |
83 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,650,000 |
84 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
85 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
86 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
87 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
88 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
89 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
90 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,100,000 |
91 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,650,000 |
92 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
93 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
94 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
95 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
96 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
97 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
98 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,100,000 |
99 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,650,000 |
100 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
101 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
102 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
103 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
104 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
105 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
106 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
107 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
108 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
109 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
110 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
111 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
112 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
114 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
115 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
116 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
117 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
118 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
119 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
120 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
121 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
122 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
123 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
124 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
125 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
126 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
127 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
128 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
129 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
130 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
131 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
132 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
133 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,100,000 |
134 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
135 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
136 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
137 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
138 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
139 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
140 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
141 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
142 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
143 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
144 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,100,000 |
145 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,650,000 |
146 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
147 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
148 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
149 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
150 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
151 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
152 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,100,000 |
153 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,650,000 |
154 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
155 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
156 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
157 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
158 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
159 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
160 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
161 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
162 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
163 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
164 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
165 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
166 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
167 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,100,000 |
168 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
169 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
170 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
171 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
172 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
173 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
174 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
175 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
176 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
177 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
178 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
179 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
180 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
181 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,100,000 |
182 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
183 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
184 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
185 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
186 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
187 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
188 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
189 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,100,000 |
190 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
191 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
192 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
193 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
194 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
195 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
196 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
197 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
198 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
199 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
200 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
201 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,100,000 |
202 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,650,000 |
203 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,100,000 |
204 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [Không có thuốc cản quang] | 1,650,000 |
205 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
206 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
207 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
208 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
209 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
210 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
211 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,100,000 |
212 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,650,000 |
213 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
214 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
215 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
216 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
217 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
218 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
219 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 1,787,500 |
220 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
221 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
222 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
223 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 1,787,500 |
224 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
225 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
226 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
227 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
228 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
229 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
230 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
231 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
232 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
233 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,100,000 |
234 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,650,000 |
235 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,152,500 |
236 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,223,480 |
237 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 1,220,500 |
238 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,115,000 |
239 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,185,980 |
240 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang] [Giá Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 2,183,000 |
241 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
242 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
243 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
244 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
245 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
246 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
247 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
248 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
249 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
250 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
251 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
252 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
253 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
254 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
255 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
256 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
257 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 3,080,000 |
258 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
259 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | 4,400,000 |
260 | Chụp CT mô phỏng xạ trị [có sử dụng thuốc cản quang] | 2,750,000 |
261 | Chụp CT mô phỏng xạ trị [không sử dụng thuốc cản quang] | 2,750,000 |
262 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] | 10,027,600 |
263 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] | 10,027,600 |
264 | Chụp Xquang Blondeau [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
265 | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 106,920 |
266 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
267 | Chụp Xquang Chausse III [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
268 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
269 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
270 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Số hóa 3 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 134,200 |
271 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiên [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
272 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
273 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
274 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
275 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
276 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
277 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
278 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
279 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
280 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
281 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
282 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
283 | Chụp Xquang đại tràng [Có thuốc cản quang số hóa] | 300,000 |
284 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
285 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 264,000 |
286 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
287 | Chụp Xquang Hirtz [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
288 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
289 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hóa 3 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 134,200 |
290 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
291 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
292 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
293 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
294 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
295 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
296 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
297 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
298 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
299 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
300 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
301 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
302 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
303 | Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa 1 phim (35×43 cm BPNN)] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
304 | Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
305 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Có tiêm thuốc cản quang số hóa] | 669,900 |
306 | Chụp Xquang Schuller [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
307 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
308 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
309 | Chụp Xquang Stenvers [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
310 | Chụp Xquang tại giường [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
311 | Chụp Xquang tại phòng mổ [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
312 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [Có uống thuốc cản quang số hóa] | 250,000 |
313 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Số hóa 3 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 134,200 |
314 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
315 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
316 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
317 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
318 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
319 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
320 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
321 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
322 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
323 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
324 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
325 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
326 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
327 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
328 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
329 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
330 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
331 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
332 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
333 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
334 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
335 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
336 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
337 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 71,940 |
338 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Số hóa 2 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] | 120,000 |
339 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 16,390 |
340 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 53,790 |
341 | CRP định lượng | 70,000 |
342 | Cứu | 39,050 |
343 | Dẫn lưu áp xe phổi [Dưới hướng dẫn của siêu âm] [Nhi khoa] | 745,800 |
344 | Dẫn lưu áp xe phổi [Nhi khoa] | 655,600 |
345 | Dẫn lưu dịch màng bụng [Nhi khoa] | 150,700 |
346 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu [Nhi khoa] | 271,700 |
347 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim [Nhi khoa] | 271,700 |
348 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 203,500 |
349 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 271,700 |
350 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 203,500 |
351 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,318,900 |
352 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 745,800 |
353 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [Nhi khoa] | 150,700 |
354 | Dao động xung ký | 265,000 |
355 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 271,700 |
356 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | 36,190 |
357 | Đặt catheter động mạch | 1,503,700 |
358 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] | 1,238,600 |
359 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 718,300 |
360 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 718,300 |
361 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,238,600 |
362 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi [Nhi khoa] | 655,600 |
363 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 718,300 |
364 | Đặt nội khí quản 2 nòng [HSCC và CĐ] | 620,400 |
365 | Đặt nội khí quản 2 nòng [Nhi khoa] | 620,400 |
366 | Đặt nội khí quản 2 nòng [Nội khoa] | 620,400 |
367 | Đặt ống nội khí quản [HSCC và CĐ] | 620,400 |
368 | Đặt ống nội khí quản [Nhi khoa] | 620,400 |
369 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 620,400 |
370 | Đặt ống thông dạ dày [HSCC và CĐ] | 99,110 |
371 | Đặt ống thông dạ dày [Nhi khoa] | 99,110 |
372 | Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] | 99,110 |
373 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang [HSCC và CĐ] | 99,110 |
374 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [Gây tê] | 410,300 |
375 | Đặt ống thông hậu môn | 90,310 |
376 | Đặt sonde bàng quang | 99,110 |
377 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [Nhi khoa] | 745,800 |
378 | Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] | 90,310 |
379 | Đặt sonde hậu môn [Nhi khoa] | 90,310 |
380 | Đặt stent khí phế quản [Chưa bao gồm stent] | 7,862,800 |
381 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 243,000 |
382 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 243,000 |
383 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh[IgM-IgG] | 243,000 |
384 | Điện châm (kim ngắn) | 81,730 |
385 | Điện châm điều trị bí đái (kim ngắn) [Nhi khoa] | 81,730 |
386 | Điện châm điều trị liệt chi dưới (kim ngắn) [Nhi khoa] | 81,730 |
387 | Điện châm điều trị liệt chi trên (kim ngắn) | 81,730 |
388 | Điện châm điều trị liệt nửa người (kim ngắn) [Nhi khoa] | 81,730 |
389 | Điện di huyết sắc tố | 393,800 |
390 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 31,900 |
391 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 50,000 |
392 | Điện tim thường | 36,080 |
393 | Điều trị bằng oxy cao áp | 400,000 |
394 | Điều trị bằng siêu âm | 96,000 |
395 | Điều trị bằng sóng ngắn | 38,390 |
396 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 38,720 |
397 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 37,620 |
398 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 37,620 |
399 | Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) [Giá trọn gói] | 23,705,000 |
400 | Điều trị đích trong ung thư | 961,400 |
401 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel trên máy tự động) | 1,280,400 |
402 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 30,000 |
403 | Định lượng ADA (Adenosin Deaminase [Dịch chọc dò]) | 121,000 |
404 | Định lượng ADA (Adenosin Deaminase [Dịch não tủy]) | 121,000 |
405 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | 159,500 |
406 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 120,000 |
407 | Định lượng Albumin [Máu] | 25,000 |
408 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 71,060 |
409 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 82,940 |
410 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 224,400 |
411 | Định lượng Anti CCP [Máu] | 343,200 |
412 | Định lượng Anti Xa | 278,300 |
413 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 295,900 |
414 | Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] | 53,240 |
415 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] | 53,240 |
416 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 30,000 |
417 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 94,820 |
418 | Định lượng Bilirubin toàn phần (dịch) | 23,650 |
419 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 30,000 |
420 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 30,000 |
421 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu][Có suy thận] | 639,100 |
422 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 165,000 |
423 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 160,000 |
424 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 150,000 |
425 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 152,900 |
426 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 17,710 |
427 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 14,190 |
428 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 150,000 |
429 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 77,000 |
430 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 29,590 |
431 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 29,590 |
432 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 24,750 |
433 | Định lượng Cortisol [Máu] | 100,760 |
434 | Định lượng Cortisol [Niệu] | 100,760 |
435 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 193,600 |
436 | Định lượng Creatinin (máu) | 30,000 |
437 | Định lượng Creatinin (niệu) | 30,000 |
438 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 59,180 |
439 | Định lượng Cyclosphorin [Máu] | 355,300 |
440 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 150,000 |
441 | Định lượng D-Dimer | 278,300 |
442 | Định lượng FDP | 151,800 |
443 | Định lượng Ferritin [Máu] | 88,880 |
444 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 112,200 |
445 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 71,060 |
446 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 71,060 |
447 | Định lượng Globulin [Máu] | 30,000 |
448 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 25,000 |
449 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 14,190 |
450 | Định lượng Glucose (niệu) | 30,000 |
451 | Định lượng Glucose [Máu] | 30,000 |
452 | Định lượng Haptoglobulin [Máu] | 106,590 |
453 | Định lượng HbA1c [Máu] | 111,100 |
454 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 29,590 |
455 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 100,000 |
456 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 100,000 |
457 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 100,000 |
458 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 844,800 |
459 | Định lượng Insulin [Máu] | 100,000 |
460 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 29,590 |
461 | Định lượng Mg [Máu] | 35,530 |
462 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 100,760 |
463 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 211,200 |
464 | Định lượng Phospho (máu) | 23,650 |
465 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 106,590 |
466 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 448,800 |
467 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 437,800 |
468 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | 393,250 |
469 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 30,000 |
470 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 11,770 |
471 | Định lượng Protein (niệu) | 30,000 |
472 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 30,000 |
473 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 100,760 |
474 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 94,820 |
475 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 41,470 |
476 | Định lượng Sắt [Máu] | 35,530 |
477 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 82,940 |
478 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 224,400 |
479 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu][UB] | 224,400 |
480 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 85,000 |
481 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 71,060 |
482 | Định lượng Tacrolimus [Máu] | 796,400 |
483 | Định lượng Transferin [Máu] | 71,060 |
484 | Định lượng Triglycerid [Máu] | 29,590 |
485 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 29,590 |
486 | Định lượng Troponin I [Máu] | 82,940 |
487 | Định lương Troponin Ths [Máu] | 82,940 |
488 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 90,000 |
489 | Định lượng Urê (niệu) | 30,000 |
490 | Định lượng Urê [Máu] | 30,000 |
491 | Định lượng Vancomycin [Máu] | 573,100 |
492 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [lần 1] | 43,010 |
493 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [lần 2] | 43,010 |
494 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 43,010 |
495 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel trên máy bán tự động) | 95,260 |
496 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 34,210 |
497 | Định nhóm máu tại giường | 43,010 |
498 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Khối hồng cầu, khối bạch cầu) | 25,410 |
499 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (Khối tiểu cầu, huyết tương, tủa lạnh) | 22,770 |
500 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 23,650 |
501 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 23,650 |
502 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP | 855,800 |
503 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP | 880,000 |
504 | Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography | 940,500 |
505 | Đo chức năng hô hấp | 138,600 |
506 | Đo đa ký giấc ngủ | 3,100,000 |
507 | Đo đa ký hô hấp [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.] | 2,300,000 |
508 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 456,500 |
509 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | 456,500 |
510 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 595,100 |
511 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) | 595,100 |
512 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | 595,100 |
513 | Đo FeNO | 437,800 |
514 | Đo FeNO | 440,000 |
515 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 23,650 |
516 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 30,000 |
517 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23,650 |
518 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 30,000 |
519 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 29,590 |
520 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 29,590 |
521 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 50,000 |
522 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 45,000 |
523 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 29,590 |
524 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 29,590 |
525 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 65,120 |
526 | Đo khuếch tán khí (DLCO) | 681,230 |
527 | Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity | 1,478,400 |
528 | Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity | 1,485,000 |
529 | Đổ khuôn chì trong xạ trị | 1,186,900 |
530 | Đo lactat trong máu | 106,590 |
531 | Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) | 855,800 |
532 | Đo tổng dung lượng phổi | 641,300 |
533 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính [Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] | 1,908,500 |
534 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi [Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.] | 215,600 |
535 | Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi] | 215,600 |
536 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.] | 215,600 |
537 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Nhi khoa] | 36,080 |
538 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Nội khoa] | 36,080 |
539 | Giường bệnh nhân nặng Loại 1 giường /phòng /ngày (CNC 011) | 2,000,000 |
540 | Giường cấp cứu 2 giường/phòng/ngày – sử dụng 2 giường ( CNC 13) | 3,000,000 |
541 | Giường cấp cứu Loại 2 giường /phòng /ngày – có hỗ trợ(CNC 09-HT) | 1,500,000 |
542 | Giường cấp cứu Loại 2 giường /phòng /ngày (CNC 09) | 2,000,000 |
543 | Giường chăm sóc giảm nhẹ 2 giường/phòng/ngày – sử dụng 2 giường ( CNC 15) | 2,600,000 |
544 | Giường chăm sóc giảm nhẹ 02 giường /phòng /ngày (CNC 012) | 2,000,000 |
545 | Giường chăm sóc giảm nhẹ 02 giường /phòng /ngày có hỗ trợ (CNC 012 – HT) | 1,300,000 |
546 | Giường điều trị ( CNC 01 – CNC 010) | 2,150,000 |
547 | Giường điều trị ( CNC 01 – CNC 09 HT) | 2,150,000 |
548 | Giường điều trị ( CNC 02- CNC 010) | 2,500,000 |
549 | Giường điều trị ( CNC 02- CNC 09HT) | 2,500,000 |
550 | Giường điều trị ( CNC 02.1 – CNC 09HT) | 3,500,000 |
551 | Giường điều trị ( CNC 02.1 – CNC 13) | 5,000,000 |
552 | Giường hạng đặc biệt Loại 1 giường/phòng/ngày (CNC 04) | 2,000,000 |
553 | Giường hạng VIP loại 1 giường/phòng/02 buồng/ngày (CNC 05) | 3,000,000 |
554 | Giường hậu phẫu 4 giường/phòng/ngày – sử dụng 2 giường ( CNC 14) | 3,000,000 |
555 | Giường hậu phẫu Loại 4 giường /phòng /ngày (CNC 010) | 1,500,000 |
556 | Giường tiêu chuẩn Loại 2 giường /phòng /ngày – sử dụng 2 giường (CNC 02.1) | 2,000,000 |
557 | Giường tiêu chuẩn Loại 2 giường /phòng /ngày (CNC 02) | 1,000,000 |
558 | Giường tiêu chuẩn Loại 5 giường /phòng /ngày – sử dụng 2 giường (CNC 01.1) | 1,300,000 |
559 | Giường tiêu chuẩn Loại 5 giường /phòng /ngày – sử dụng 3 giường (CNC 01.2) | 1,950,000 |
560 | Giường tiêu chuẩn Loại 5 giường /phòng /ngày – sử dụng 4 giường (CNC 01.3) | 2,600,000 |
561 | Giường tiêu chuẩn Loại 5 giường /phòng /ngày – sử dụng 5 giường (CNC 01.4) | 3,250,000 |
562 | Giường tiêu chuẩn Loại 5 giường /phòng /ngày (CNC 01) | 650,000 |
563 | Gói XN chẩn đoán sốt xuất huyết TYC: Dengue virus NS1Ag test nhanh và Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh[IgM-IgG] | 386,000 |
564 | HAV Ab test nhanh | 230,900 |
565 | HBeAg test nhanh | 115,670 |
566 | HBsAg test nhanh | 108,960 |
567 | HCV Ab test nhanh | 108,960 |
568 | HIV Ab test nhanh | 108,960 |
569 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 143,000 |
570 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 203,500 |
571 | Hút dịch khớp cổ chân | 125,400 |
572 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 137,500 |
573 | Hút dịch khớp cổ tay | 125,400 |
574 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 137,500 |
575 | Hút dịch khớp gối | 125,400 |
576 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 137,500 |
577 | Hút dịch khớp háng | 125,400 |
578 | Hút dịch khớp khuỷu | 125,400 |
579 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 137,500 |
580 | Hút dịch khớp vai | 125,400 |
581 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 137,500 |
582 | Hút đờm hầu họng | 12,210 |
583 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy [Nhi khoa] | 12,210 |
584 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [Nhi khoa] | 504,900 |
585 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi khoa] | 348,700 |
586 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 348,700 |
587 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 12,210 |
588 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 12,210 |
589 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 121,000 |
590 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 167,200 |
591 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 100,000 |
592 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 76,230 |
593 | Influenza virus A,B test nhanh | 287,000 |
594 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | 22,440 |
595 | Khí dung kiềm nóng | 123,200 |
596 | Khí dung mũi họng [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | 27,000 |
597 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 22,440 |
598 | Khí dung thuốc cấp cứu [Nhi khoa][Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 22,440 |
599 | Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | 22,440 |
600 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 22,440 |
601 | Khí dung thuốc thở máy [Nhi khoa][Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 22,440 |
602 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | 244,200 |
603 | Kỹ thuật giảm đau bằng Morphinic tĩnh mạch theo kiểu PCA [24h] | 1,100,000 |
604 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê – Morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện | 3,850,000 |
605 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 49,830 |
606 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 46,530 |
607 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 90,000 |
608 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55,770 |
609 | kỹ thuật xoa bóp vùng | 77,000 |
610 | Lactate trong dịch não tủy | 99,000 |
611 | Làm mặt nạ cố định đầu | 1,186,900 |
612 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc | 16,566,000 |
613 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) [Không bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] | 2,433,200 |
614 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | 16,566,000 |
615 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 38,060 |
616 | Mở màng phổi cấp cứu | 655,600 |
617 | Mở màng phổi tối thiểu [Nhi khoa] | 655,600 |
618 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 655,600 |
619 | Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát | 423,500 |
620 | Mở thông bàng quang trên xương mu [Gây tê] | 410,300 |
621 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA [lần 1] | 977,900 |
622 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA [lần 2] | 977,900 |
623 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA [lần 3] | 977,900 |
624 | Mycobacterium tuberculosis định danh TRC ready | 880,000 |
625 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 576,200 |
626 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc [lần 1] | 202,400 |
627 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc [lần 2] | 202,400 |
628 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc [lần 3] | 202,400 |
629 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng [lần 1] | 807,400 |
630 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng [lần 2] | 807,400 |
631 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng [lần 3] | 807,400 |
632 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc [lần 1] | 261,800 |
633 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc [lần 2] | 261,800 |
634 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc [lần 3] | 261,800 |
635 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng [lần 1] | 895,400 |
636 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng [lần 2] | 895,400 |
637 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng [lần 3] | 895,400 |
638 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng [lần 1] | 382,800 |
639 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng [lần 2] | 382,800 |
640 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng [lần 3] | 382,800 |
641 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng [lần 1] | 505,800 |
642 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng [lần 2] | 505,800 |
643 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng [lần 3] | 505,800 |
644 | Mycobacterium Tuberculosis Quantiferon | 1,485,000 |
645 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA [lần 1] | 1,665,400 |
646 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA [lần 2] | 1,665,400 |
647 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA [lần 3] | 1,665,400 |
648 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 88,880 |
649 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 88,880 |
650 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 88,880 |
651 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel trên máy tự động) | 88,880 |
652 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 88,880 |
653 | Nghiệm pháp đi bộ 6 phút | 12,100 |
654 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31,680 |
655 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 57,090 |
656 | Nhĩ châm (kim ngắn) | 79,530 |
657 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 360,800 |
658 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 479,600 |
659 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 426,800 |
660 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 383,900 |
661 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 2,433,200 |
662 | Nội soi khí – phế quản ống cứng cắt đốt u bằng điện đông cao tần | 1,056,000 |
663 | Nội soi khí – phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần | 5,900,000 |
664 | Nội soi khí – phế quản ống mềm cắt lạnh u | 951,500 |
665 | Nội soi khí – phế quản ống mềm chẩn đoán | 3,000,000 |
666 | Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật [Gây mê] | 5,800,000 |
667 | Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật [Gây tê] | 5,800,000 |
668 | Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết [Gây mê] | 3,500,000 |
669 | Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết [Gây tê – máy nội soi phế quản huỳnh quang] | 2,090,000 |
670 | Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết [Gây tê] | 3,300,000 |
671 | Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | 3,300,000 |
672 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [Nhi khoa – Gây mê có sinh thiết] | 1,937,100 |
673 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [Nhi khoa – Gây mê không sinh thiết] | 1,607,100 |
674 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [Nhi khoa – Gây tê có sinh thiết] | 1,246,300 |
675 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [Nhi khoa – Gây tê] | 828,300 |
676 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 3,300,000 |
677 | Nội soi khí phế quản hút đờm [Nhi khoa – Gây mê không sinh thiết] | 1,607,100 |
678 | Nội soi khí phế quản hút đờm [Nhi khoa – Gây tê] | 828,300 |
679 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [Nhi khoa – Gây mê] | 3,587,100 |
680 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật [Nhi khoa – Gây tê] | 2,842,400 |
681 | Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản (hạch, u trung thất) | 9,735,000 |
682 | Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản (tổn thương phổi ngoại vi) | 17,105,000 |
683 | Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 2,433,200 |
684 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 2,433,200 |
685 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 3,000,000 |
686 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 3,000,000 |
687 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 5,500,000 |
688 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết | 3,300,000 |
689 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 3,300,000 |
690 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 207,900 |
691 | Nội soi trực tràng ống mềm | 207,900 |
692 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 207,900 |
693 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 207,900 |
694 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 265,100 |
695 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA [lần 1] | 1,005,400 |
696 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA [lần 2] | 1,005,400 |
697 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA [lần 3] | 1,005,400 |
698 | Ôn châm (kim ngắn) | 79,530 |
699 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 82,280 |
700 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) [P/Ư HH ở điều kiện 37 độ C] | 82,280 |
701 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel trên máy tự động) | 82,280 |
702 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,680 |
703 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel trên máy bán tự động) | 74,800 |
704 | Phản ứng Pandy [dịch] | 9,350 |
705 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 30,000 |
706 | Rạch áp xe mi | 204,600 |
707 | Rạch áp xe túi lệ | 204,600 |
708 | Rửa bàng quang [Chưa bao gồm hóa chất.] | 217,800 |
709 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] | 217,800 |
710 | Rửa dạ dày cấp cứu | 130,900 |
711 | Rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi | 1,430,000 |
712 | Rửa phổi toàn bộ [Đã bao gồm thuốc gây mê] | 8,999,100 |
713 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 195,800 |
714 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe [Nhi khoa] | 195,800 |
715 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel trên máy tự động) | 268,400 |
716 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 70,000 |
717 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 193,600 |
718 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 48,290 |
719 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 70,000 |
720 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 48,290 |
721 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 48,290 |
722 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 232,000 |
723 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 244,200 |
724 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 244,200 |
725 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 244,200 |
726 | Siêu âm Doppler dương vật | 232,000 |
727 | Siêu âm Doppler gan lách | 232,000 |
728 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 244,200 |
729 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 244,200 |
730 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 244,200 |
731 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 232,000 |
732 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 244,200 |
733 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 244,200 |
734 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 232,000 |
735 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 232,000 |
736 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 232,000 |
737 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 244,200 |
738 | Siêu âm dương vật | 70,000 |
739 | Siêu âm hạch vùng cổ | 70,000 |
740 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 70,000 |
741 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 70,000 |
742 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu [Nhi khoa] | 48,290 |
743 | Siêu âm màng phổi | 70,000 |
744 | Siêu âm màng phổi [Nhi khoa] | 48,290 |
745 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 48,290 |
746 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 70,000 |
747 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 48,290 |
748 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 70,000 |
749 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 70,000 |
750 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 70,000 |
751 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 70,000 |
752 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 70,000 |
753 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường [Nhi khoa] | 244,200 |
754 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 244,200 |
755 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 70,000 |
756 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 199,100 |
757 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 70,000 |
758 | Siêu âm tuyến giáp | 70,000 |
759 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 70,000 |
760 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 2,090,000 |
761 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | 2,090,000 |
762 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,102,200 |
763 | Sinh thiết hốc mũi | 138,600 |
764 | Sinh thiết màng phổi mù | 474,100 |
765 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 2,090,000 |
766 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 910,800 |
767 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 1,870,000 |
768 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1,102,200 |
769 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | 2,090,000 |
770 | Sinh thiết u họng miệng | 138,600 |
771 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 2,090,000 |
772 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,102,200 |
773 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 910,800 |
774 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 2,090,000 |
775 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 504,900 |
776 | Soi đáy mắt cấp cứu | 57,750 |
777 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 57,750 |
778 | Tập các kiểu thở | 54,000 |
779 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 66,500 |
780 | Tập ho có trợ giúp | 54,000 |
781 | Tập thở bằng dụng cụ (bóng, Spirometer…) | 65,000 |
782 | Tập vận động có kháng trở | 72,500 |
783 | Tập vận động có trợ giúp | 74,000 |
784 | Tập vận động thụ động | 51,590 |
785 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 13,000 |
786 | Tập với ròng rọc | 16,000 |
787 | Tập với thang tường | 33,000 |
788 | Tập với xe đạp tập | 18,000 |
789 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 174,900 |
790 | Tế bào học dịch chải phế quản | 174,900 |
791 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 174,900 |
792 | Tế bào học dịch màng khớp | 174,900 |
793 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 174,900 |
794 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 174,900 |
795 | Tế bào học đờm | 174,900 |
796 | Tế bào học nước tiểu | 174,900 |
797 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 189,200 |
798 | Test nội bì [Nhi khoa, Chậm đặc hiệu] | 522,500 |
799 | Test nội bì [Nhi khoa, Nhanh đặc hiệu] | 427,900 |
800 | Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO | 600,600 |
801 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [Chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 147,400 |
802 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài >50 cm] | 264,000 |
803 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm)] | 196,900 |
804 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 147,400 |
805 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,500 |
806 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 141,900 |
807 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 249,700 |
808 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 87,560 |
809 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 191,400 |
810 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 121,000 |
811 | Thay canuyn mở khí quản [HSCC và CĐ] | 271,700 |
812 | Thay canuyn mở khí quản [Nhi khoa] | 271,700 |
813 | Thay canuyn mở khí quản [Nội khoa] | 271,700 |
814 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 16,566,000 |
815 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương [Không bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch Albumin] | 1,799,600 |
816 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | 16,566,000 |
817 | Thay ống nội khí quản | 620,400 |
818 | Thở máy bằng xâm nhập [Nhi khoa] [01 ngày điều trị] | 614,900 |
819 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 69,850 |
820 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 50,000 |
821 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 45,000 |
822 | Thông bàng quang [HSCC và CĐ] | 99,110 |
823 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 614,900 |
824 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 614,900 |
825 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 614,900 |
826 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 614,900 |
827 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 614,900 |
828 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 614,900 |
829 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 614,900 |
830 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 614,900 |
831 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 614,900 |
832 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] | 614,900 |
833 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 614,900 |
834 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 614,900 |
835 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 614,900 |
836 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 614,900 |
837 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 614,900 |
838 | Thông tiểu [Nhi khoa] | 99,110 |
839 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [Bao gồm kim chọc hút tủy dùng nhiều lần] | 583,000 |
840 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương [Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần] | 1,509,200 |
841 | Thụt giữ [HSCC và CĐ] | 90,310 |
842 | Thụt tháo [HSCC và CĐ] | 90,310 |
843 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 90,310 |
844 | Thụt tháo phân | 90,310 |
845 | Thụt tháo phân [Nhi khoa] | 90,310 |
846 | Thụt tháo phân [Nhi khoa] | 90,310 |
847 | Tiêm tĩnh mạch [Nhi khoa] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] | 12,540 |
848 | Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy | 73,700,000 |
849 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 40,590 |
850 | Tìm tế bào Hargraves | 71,060 |
851 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 45,000 |
852 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 |
853 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 116,600 |
854 | Trứng giun, sán soi tươi | 95,870 |
855 | Truyền hoá chất tĩnh mạch [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] | 170,500 |
856 | Truyền tĩnh mạch [Nhi khoa] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] | 23,540 |
857 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 202,400 |
858 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 215,600 |
859 | Vi khuẩn nhuộm soi | 124,800 |
860 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 326,700 |
861 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 202,400 |
862 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,800 |
863 | Vi nấm soi tươi | 95,870 |
864 | Xạ trị bằng máy gia tốc [01 ngày xạ trị] (1 trường) | 316,800 |
865 | Xạ trị bằng máy gia tốc [01 ngày xạ trị] (2 trường) | 633,600 |
866 | Xạ trị bằng máy gia tốc [01 ngày xạ trị] (3 trường) | 950,400 |
867 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 174,900 |
868 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học [GPB] | 174,900 |
869 | Xét nghiệm đột biến gen EGFR | 6,847,500 |
870 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,720 |
871 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 44,440 |
872 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 29,040 |
873 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 236,500 |
874 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 560,800 |
875 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | 371,800 |
876 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 586,300 |
877 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 48,400 |
878 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 53,240 |
879 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 174,900 |
880 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 620,400 |
881 | Xét nghiệm tế bào học trong bệnh phẩm đờm | 330,000 |
882 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 161,700 |
883 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [HH] | 100,760 |
884 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | 101,640 |
885 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 38,060 |
886 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 101,640 |
887 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | 85,030 |
888 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | 85,030 |