Khác Dây chuyền Nonbetalactam GMP-WHO

February 18, 2021by Duong Pham

1. Sơ đồ dây chuyền thuốc dạng rắn đường uống

 

2. Mô tả chi tiết thiết bị trong dây chuyền thuốc dạng rắn đường uống:

STT Tên thiết bị Số lượng Thông số kỹ thuật Giai đoạn, bước Dây chuyền
1 Máy trộn và tạo hạt ướt cao tốc HMG-200 (TS-250) 2 Tối đa 200 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 2 Dây chuyền tạo hạt ướt
2 Máy sấy và tạo hạt tầng sôi FBDG-200 1 Tối đa 200 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 3 Dây chuyền tạo hạt ướt
3 Hệ thống nâng hạ và xát hạt TLT-200 (TS-250) 1 Tốc độ 200kg/giờ Giai đoạn 1, bước 1 và 4 Dây chuyền tạo hạt ướt
4 Thiết bị nâng quay trộn TLB-400 1 Tối đa 400 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 5 Dây chuyền tạo hạt ướt
5 Máy dập viên CTX26 2 20,000 viên/giờ Giai đoạn 1, bước 6 Dây chuyền viên nén, viên nén bao phim
6 Máy máy đóng nang ACF-180 1 27,000 viên/giờ Giai đoạn 1, bước 6 Dây chuyền viên nang
7 Máy đóng túi DS900A 1 10,000 gói/ca Giai đoạn 1, bước 6 Dây chuyền gói thuốc bột
8 Máy bao phim TCS-100 1 Tối đa 100 kg/mẻ Giai đoạn 1, bước 7 Dây chuyền viên nén, viên nén bao phim
9 Máy ép vỉ EV-250 1 15-20 nhịp/giờ (250,000 viên/ca) Giai đoạn 1, bước 8 Dây chuyền đóng gói

 

3. Công suất dây chuyền GMP-WHO:

Công suất của dây chuyền GMP-WHO phụ thuộc vào giai đoạn đóng gói (ép vỉ và đóng túi)

Căn cứ vào công suất của máy ép vỉ EV 250 và máy đóng túi Đức Sơn (tính trên thời gian làm việc: 24 ngày/tháng)

TT Danh mục thiết bị Thời gian thay khuôn, căn chỉnh+ vệ sinh/1 sản phẩm (giờ) Sản lượng trung bình chạy máy/ca 8 giờ Số ca sản xuất Tổng sản lượng nhỏ nhất/tháng

(ngày 1 ca)

Tổng sản lượng trung bình/tháng

(ngày 2 ca)

Tổng sản lượng tối đa/tháng

(ngày 3 ca)

Viên nén, viên nén bao phim, viên nang
1 Máy ép vỉ EV250 8 250,000 viên/ca 12 ca sản xuất 250,000*12 = 3,000,000 viên 6,000,000 viên 9,000,000 viên
Tổng sản lượng (viên/năm) 36,000,000 72,000,000 viên 108,000,000 viên
Gói thuốc bột uống
2 Máy đóng túi DS900A 3 (thực hiện hàng ngày) 10,000 gói/ca 15 ca sản xuất 10,000*15=150,000 gói 300,000 gói 450,000 gói
Tổng sản lượng (gói/năm) 1,800,000 3,600,000 gói 5,400,000 gói

 2. Sơ đồ dây chuyền thuốc bột tiêm:

 vimedimex-day-chuyen-penicillin-gmp-eu-02

3. Công suất dây chuyền Penicillin GMP-EU:

STT Dạng bào chế Sản lượng/lô
(đơn vị)
Thời gian sản xuất/lô
(đơn vị)
Sản lượng nhỏ nhất (viên/tháng)
(1 ca/ ngày)
Sản lượng trung bình (viên/tháng)
(2 ca/ngày)
Sản lượng tối đa (viên/tháng)
(3 ca/ ngày)
Viên nén, viên nén bao phim, viên nang
1 Viên nén, viên nén bao phim (Trộn thẳng)  200,000 3  533,333 1,066,666 1,600,000
2 Viên nén, viên nén bao phim (Dây chuyền tạo hạt khô)  200,000  4 400,000 800,000  1,200,000
3 Viên nang (Trộn thẳng)  200,000  3  533,333 1,066,666 1,600,000
4 Viên nang (Dây chuyền tạo hạt khô)  200,000  4 400,000 800,000  1,200,000
Sản lượng viên/tháng 1,866,666 3,733,333 5,600,000
Sản lượng viên/năm 22,400,000 44,800,000 67,200,000
Gói thuốc bột uống
1 Thuốc bột (Trộn thẳng)  50,000 3  200,000  400,000 800,000
2 Thuốc bột (Dây chuyền tạo hạt khô)  50,000  4  300,000  600,000  900,000
Sản lượng gói/tháng 233,333  466,666 700,000
Sản lượng gói/năm  2,800,000  5,600,000 8,400,000

 

STT Sản phẩm
(theo thể tích đóng gói)
 Sản lượng /lô
(đơn vị)
Thời gian sản xuất

(ca 8 giờ)

Thời gian thay khuôn
(ca 8 giờ)
Sản lượng nhỏ nhất

(đơn vị/tháng)
(1 ca/ ngày)

Sản lượng trung bình (đơn vị/tháng)
(2 ca/ ngày)
Sản lượng tối đa (đơn vị/tháng)
(3 ca/ ngày)
Dây chuyền thuốc tiêm bột

(Lọ bột tiêm)

1 Lọ 10ml 25,000 2 1 66,666 133,333 200,000
2 Lọ 15ml 25,000 2 1 66,666 133,333 200,000
3 Lọ 20ml 25,000 2 1 66,666 133,333 200,000
Sản lượng lọ/tháng 200,000 400,000 600,000
Sản lượng lọ/năm 2,400,00 4,800,000 7,200,000
Chú ý: tính 1 tháng có 24 ngày làm việc, 6 ngày còn lại là ngày nghỉ nhân viên + bảo trì bảo dưỡng thiết bị + thẩm định hệ thống
https://vietpharm.com.vn/wp-content/uploads/2021/01/logo_1599121952-320x227.png
https://vietpharm.com.vn/wp-content/uploads/2021/01/logo_1599121952.png
VIMEDIMEX

Tầng 8 tòa nhà Vimedimex Group,

46-48 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam

GPDKKD #0300479760, thay đổi lần thứ 33 ngày 29/10/2020

Tel: 082.247.55.88

Fax: (028) 39.25.22.65

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
https://vietpharm.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/BO-CONG-THUONG-VMD.png

DMCA.com Protection Status

VIMEDIMEX

Tầng 8 tòa nhà Vimedimex Group,

46-48 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam

GPDKKD #0300479760, thay đổi lần thứ 33 ngày 29/10/2020

Tel: 082.247.55.88

Fax: (028) 39.25.22.65

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
https://vietpharm.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/BO-CONG-THUONG-VMD.png

Copyright by SUITECLOUD VIETNAM. All rights reserved.

082.247.55.88